Vòng 16 giải hạng Nhất QG 2006-Cúp Alphanam/Fuji: Tiếp tục bám đuổi
Không có nhiều bất ngờ ở vòng 16 và việc cả H.TH, Đồng Tháp, H.Huế, TC.V cùng thắng đang khiến cuộc đua thăng hạng diễn ra rất quyết liệt…
Không có nhiều bất ngờ ở vòng 16 và việc cả H.TH, Đồng Tháp, H.Huế, TC.V cùng thắng đang khiến cuộc đua thăng hạng diễn ra rất quyết liệt…
Bảo Khanh (đỏ) tiếp tục “nhả đạn” đưa TC.V tiến về phía trước. Ảnh: Đ.Trọng |
H.Thanh Hóa tiếp tục thể hiện sức mạnh khi đè bẹp QK4 đến 6 bàn không gỡ qua đó tiếp tục dẫn đầu BXH một cách thuyết phục. Không chịu kém cạnh đội bóng xứ Thanh, Đồng Tháp, TC.V và Huda Huế cũng có 3 điểm cần thiết ở vòng đấu 16 để tiếp tục hình thành cuộc đua tứ mã đầy hấp dẫn. Dưới đây là kết quả cụ thể vòng 16.
Kết quả vòng 16 giải hạng Nhất QG 2006 – Cúp Alphanam Fuji, ngày 13/5 * Sân Thanh Hóa, H.Thanh Hóa – QK4: 6-0 H.TH: Tiến Thành (15) 29″, 36″; Thanh Tùng (19) 48″, 53″, 64″. Trọng Hải (11) 78″. H.TH: Tiến Thành (15) 65″. QK4: Sơn Hà (14) 35″, Văn Đại (8) 45″+1. GS trận đấu: Nguyễn Trọng Giáp; GS Trọng tài: Đoàn Phú Tấn. Trọng tài chính: Lê Thanh Bình. Các trợ lý: Vương Tuấn Kiệt, Nguyễn Thành Dũng, Kiều Việt Hùng. Khán giả: 7.000 người. * Sân Long Xuyên, An Giang – Đồng Nai: 2-1. An Giang: Bila (29, 41″), Santos (27, 82″).. ĐN: Usman (24, 35″). An Giang: Văn Hậu (1) 39″. ĐN: Anh Tuấn (3) 49″, Cảnh Nam (18) 53″, Issawa (26) 67″. GS trận đấu: Nguyễn Văn Nhật; GS Trọng tài: Bùi Như Đức. Trọng tài chính: Nguyễn Văn Đông. Các trợ lý: Huỳnh Thanh Tuấn, Lê Xuân Anh, Trần Xuân Nguyện. Khán giả: 4.000 người. * Sân Cao Lãnh, Đồng Tháp – XSKT ĐL LĐ: 1-0 ĐT: Đăng Khoa (5) 90″+5. ĐT: Việt Cường (2) 33″. XSKT ĐL LĐ: Hữu Phước (6) 17″, Vũ Nguyên (13) 90″+. GS trận đấu: Trần Văn Thành; GS Trọng tài: Đỗ Đình Hùng. Trọng tài chính: Nguyễn Quốc Hùng. Các trợ lý: Hồ Xuân Hùng, Nguyễn Tú Anh, Bùi T.Thanh Nghĩa. Khán giả: 4.000 người. * Sân Quảng Nam, Quảng Nam – ĐMN.SG: 1-1 Quảng Nam: Amiro (27) 77″. ĐMN.SG: Bảo Minh (23) 90″+ Quảng Nam: Y Khoa (17) 72″, Đức Nam (1) 88″. ĐMN.SG: Minh Châu (16) 53″, Junies (28) 55″, Hải Thịnh (2) 68″. GS trận đấu: Trần Quốc Dũng; GS Trọng tài: Phạm Phú Hùng. Trọng tài chính: Phùng Đình Dũng. Các trợ lý: Trần Anh Tuấn, Nguyễn Văn Tuyển, Lê Quốc n. Khán giả: 1.500 người. * Sân Tự Do, Huda Huế – Tây Ninh: 6-2 H.H: Flavio Cruz (11) 7″, 32″, 53″, 59″, 75″, Nwaokorie (12) 42″. TN: Johnson (10) 17″, Ibe John (9) 87″. Tây Ninh: Anh Thi (8) 61″, Văn Hiếu (7) 66″. GS trận đấu: Nguyễn Hồng Sơn; GS Trọng tài: Nguyễn Văn Hiệp. Trọng tài chính: Nguyễn Trọng Thư. Các trợ lý: Nguyễn Trung Hậu, Lê Thành Phương, Nguyễn Trung Kiên. Khán giả: 2.500 người. *Sân Thành Long, CLB.TPHCM – Sơn ĐT.LA: 1-1. CLB TP.HCM: Thanh Sơn (11) 86″. Sơn ĐT.LA: Wansa (29) 72″. CLB TP.HCM: Tấn Nam (17) 49″, Hoàng Giang (5) 59″. Sơn ĐT.LA: Phước Thọ (6) 37″, Isac (17) 42″, Hồng Thái (9) 51″, Hồng Bình (7) 66″. GS trận đấu: Vũ Văn Viên; GS Trọng tài: Nguyễn Ngọc Vinh. Trọng tài chính: Hồ Huy Hồng. Các trợ lý: Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Anh Toàn, Nguyễn Tấn Hải. Khán giả: 2.500 người. *Sân Hàng Đẫy, TC.V – QK5: 2-0 TC.V: Phương Nam (10) 46″, Bảo Khanh (8) 90″+1. TC.V: Văn Thông (11) 84″ QK5: Đồng Việt (29) 39″. GS trận đấu: Đoàn Mạnh Thanh; GS Trọng tài: Phạm Chu Thiện.
Trọng tài chính: Phạm Mạnh Long. Các trợ lý: Nguyễn Đình Dũng, Nguyễn Toàn Thắng, Đỗ Quốc Hoài. Khán giả: 1.000 người. |
Tổng số bàn thắng: 23 trung bình: 3,29 bàn/trận |
BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 14 NGìY 30/4 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | H.Thanh Hóa | 16 | 8 | 7 | 1 | 31 | 25 | 6 | 11 | 14 | 33 | 2 |
2 | Đồng Tháp | 16 | 8 | 4 | 3 | 31 | 20 | 13 | 12 | 8 | 26 | 2 |
3 | Huda Huế | 16 | 6 | 10 | 0 | 28 | 21 | 9 | 11 | 10 | 25 | 0 |
4 | TC.V | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 21 | 4 | 16 | 5 | 32 | 2 |
5 | An Giang | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 22 | 11 | 19 | 3 | 35 | 1 |
6 | Sơn ĐT.LA | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 23 | 10 | 18 | 5 | 43 | 4 |
7 | Quảng Nam | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 18 | 3 | 11 | 7 | 35 | 1 |
8 | QK4 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 16 | 8 | 21 | -5 | 38 | 3 |
9 | Tây Ninh | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 20 | 8 | 25 | -5 | 31 | 1 |
10 | ĐMN.SG | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 17 | 7 | 20 | -3 | 30 | 3 |
11 | Đồng Nai | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 16 | 5 | 19 | -3 | 32 | 3 |
12 | XSKT ĐL.LĐ | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 12 | 1 | 22 | -10 | 31 | 3 |
13 | QK5 | 16 | 2 | 6 | 8 | 12 | 12 | 7 | 21 | -9 | 39 | 2 |
14 | CLB TPHCM | 16 | 1 | 5 | 10 | 8 | 14 | 3 | 31 | -17 | 34 | 2 |
VFF