Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 1 | 8 | 9 | 1 | 12 |
2 | Bình Thuận | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | 1 | 12 |
3 | Gia Định | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 10 | 0 | 7 |
4 | Đồng Tháp | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | -2 | 11 | 0 | 6 |
5 | Tiền Giang | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 9 | 1 | 5 |
6 | Trẻ TPHCM | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | 0 | 4 |
7 | Vĩnh Long | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 4 | 0 | 4 |