Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
THAN KSVN
8701152135021
2
HÀ NỘI I
8611193163019
3
TP HCM I
86111831511019
4
PP HÀ NAM
850312755015
5
THÁI NGUYÊN T&T
830513130308
6
HÀ NỘI II
8215415-11107
7
TP HCM II
8116416-12314
8
SƠN LA
8008228-26200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA