Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
5500171162015
2
HÀ NỘI I
5410100109013
3
THAN KSVN
53117250010
4
THÁI NGUYÊN T&T
52211037308
5
PHONG PHÚ HÀ NAM
5203642206
6
TP HỒ CHÍ MINH II
5104215-13303
7
SƠN LA
5104414-10403
8
HÀ NỘI II
5005320-17200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA