Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
5410121118013
2
THAN KSVN
54019273012
3
PP HÀ NAM
54019364012
4
HÀ NỘI I
531110281010
5
HÀ NỘI II
5203410-6006
6
THÁI NGUYÊN T&T
5104710-3203
7
TP HCM II
5104412-8313
8
SƠN LA
5005116-15200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA