Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
129213152612029
2
THAN KSVN
129211931612029
3
HÀ NỘI I
12912285236028
4
PP HÀ NAM
12714181082022
5
THÁI NGUYÊN T&T
125072019111015
6
HÀ NỘI II
12318627-211010
7
TP HCM II
12129726-19515
8
SƠN LA
120111337-34201

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA