Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
6420142125014
2
HÀ NỘI I
6411131123013
3
THAN KSVN
64029548012
4
THÁI NGUYÊN T&T
63217434011
5
PP HÀ NAM
621336-3507
6
HÀ NỘI II
6105114-13403
7
TP HCM II
6006015-15500

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA