Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
THÁI NGUYÊN T&T
43106152010
2
TP HCM I
330011110209
3
PP HÀ NAM
4211321507
4
HÀ NỘI I
3201918006
5
THAN KSVN
4202550306
6
HÀ NỘI II
5104111-10403
7
TP HCM II
5005014-14300

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA