Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
118302552011027
2
HÀ NỘI I
118122532210025
3
THAN KSVN
11623179812020
4
PP HÀ NAM
115241212011017
5
THÁI NGUYÊN T&T
11443151057016
6
HÀ NỘI II
11119225-231104
7
TP HCM II
120111234-321301

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA