Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
HÀ NỘI I
10811241239025
2
TP HCM I
10730234197024
3
THAN KSVN
10622156912020
4
THÁI NGUYÊN T&T
11443151057016
5
PP HÀ NAM
10424910-19014
6
HÀ NỘI II
10109124-231003
7
TP HCM II
110011133-321200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA