Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
9720234197023
2
HÀ NỘI I
9711221219022
3
THAN KSVN
9612156910019
4
PP HÀ NAM
94239819014
5
THÁI NGUYÊN T&T
10343111017013
6
HÀ NỘI II
10109124-231003
7
TP HCM II
100010129-281100

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA