Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
8620214177020
2
HÀ NỘI I
8611191186019
3
THAN KSVN
8512146810016
4
PP HÀ NAM
84137618013
5
THÁI NGUYÊN T&T
93339815012
6
HÀ NỘI II
8107121-20903
7
TP HCM II
9009126-251000

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA