Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HCM I
129302862211030
2
HÀ NỘI I
128222532211026
3
THAN KSVN
12633179813021
4
THÁI NGUYÊN T&T
12543181087019
5
PP HÀ NAM
125251315-212017
6
HÀ NỘI II
121110228-261204
7
TP HCM II
120111234-321301

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA