Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | VH THANH HÓA | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 4 | 1 | 4 | 
| 2 | GB HẢI DƯƠNG | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 
| 3 | NAM VIỆT | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 0 | 0 | 1 | 
| 4 | LẠNG SƠN | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | -4 | 1 | 0 | 0 | 
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | VH THANH HÓA | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 4 | 1 | 4 | 
| 2 | GB HẢI DƯƠNG | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 
| 3 | NAM VIỆT | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 0 | 0 | 1 | 
| 4 | LẠNG SƠN | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | -4 | 1 | 0 | 0 |