Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B.BÌNH DƯƠNG | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | 0 | 7 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 5 | 1 | 4 | 0 | 9 | 7 | 2 | 8 | 0 | 6 |
3 | PHÚ YÊN | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 6 |
4 | KHÁNH HÒA | 4 | 0 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 4 |
5 | ĐỒNG NAI | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 11 | 0 | 3 |