Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PVF | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 1 | 0 | 9 |
| 2 | Viettel | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 3 | 0 | 6 |
| 3 | Long An | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 |
| 4 | Đắk Lắk | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 17 | -13 | 2 | 0 | 0 |
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PVF | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 1 | 0 | 9 |
| 2 | Viettel | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 3 | 0 | 6 |
| 3 | Long An | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 |
| 4 | Đắk Lắk | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 17 | -13 | 2 | 0 | 0 |