Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 1 | 0 | 6 |
2 | Viettel | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | Long An | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 |
4 | Đắk Lắk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 1 | 0 | 6 |
2 | Viettel | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | Long An | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 |
4 | Đắk Lắk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 | 0 | 0 |