Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Đội tuyển | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
| 2 | ![]() Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 3 | ![]() Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 4 | ![]() Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
| XH | Đội tuyển | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
| 2 | ![]() Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 3 | ![]() Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
| 4 | ![]() Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |