Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
SLNA
2200808106
2
PVF
1100817306
3
HỒNG LĨNH HÀ TĨNH
2101615403
4
BẮC NINH
210149-5603
5
HUẾ
200229-7000
6
CÔNG AN HÀ NỘI
200208-8100

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA