Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
PVF
97112571813022
2
SLNA
97022810188021
3
HỒNG LĨNH HÀ TĨNH
96122972211019
4
CÔNG AN HÀ NỘI
42201023-13908
5
HUẾ
9126828-20215
6
BẮC NINH
9108631-251103

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA