Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
SLNA
8701276218021
2
PVF
86112161512019
3
HỒNG LĨNH HÀ TĨNH
85122561911016
4
CÔNG AN HÀ NỘI
8215922-13707
5
HUẾ
8116727-20214
6
BẮC NINH
8107527-221103

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA