Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | GIA BẢO HẢI DƯƠNG  | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 0 | 0 | 7 | 
| 2 | T&T VSH  | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 
| 3 | LUXCOM NGỌC HÙNG  | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 0 | 0 | 3 | 
| 4 | ĐẮK LẮK  | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | 0 | 3 | 

 
 