Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
BẮC NINH
540191813112
2
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
54015239012
3
KON TUM
53117169010
4
ĐẮK LẮK
62136421617
5
TRẺ HÀ NỘI
513113-2406
6
PVF
511315-4604
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
5005013-13400

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA