Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
44005057012
2
KON TUM
53117169010
3
BẮC NINH
4301716619
4
ĐẮK LẮK
51134401114
5
PVF
411213-2404
6
TRẺ HÀ NỘI
403103-3303
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
4004012-12200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA