Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
3300404409
2
KON TUM
3201615406
3
BẮC NINH
2200505216
4
ĐẮK LẮK
3102422613
5
PVF
201102-2201
6
TRẺ HÀ NỘI
201103-3001
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
3003011-11200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA