Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
ĐẮK LẮK
1100404103
2
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
1100101203
3
PVF
1010000101
4
TRẺ HÀ NỘI
1010000001
5
BẮC NINH
0000000000
6
KON TUM
100101-1200
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
100104-4100

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA