Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
ĐẮK LẮK
2200523406
2
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
3120312605
3
TRẺ QUẢNG NAM
3120312405
4
LÂM ĐỒNG
2101321403
5
PVF
3030220203
6
LUXURY HẠ LONG
301226-4801
7
GAMA VĨNH PHÚC
200215-4400

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA