Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
LONG AN
2200844516
2
TP. HỒ CHÍ MINH
2110422004
3
AN GIANG
201157-2301
4
SÀI GÒN
200215-4300