Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
THỂ CÔNG VIETTEL
1100615103
2
PVF-CAND
1100312303
3
HÀ NỘI
0000000000
4
TT BĐ ĐÀO HÀ
100113-2200
5
NAM ĐỊNH
100116-5300

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA