Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
PVF
7610346287019
2
HÀ NỘI
7511204164016
3
THỂ CÔNG VIETTEL
73221311220011
4
NAM ĐỊNH
73131113-26010
5
PVF-CAND
7115132108304
6
TT BĐ ĐÀO HÀ
7007844-36800

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA