Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
PVF
4310185135010
2
THỂ CÔNG VIETTEL
4301853909
3
HÀ NỘI
4211725307
4
NAM ĐỊNH
420268-2406
5
PVF - CAND
41031012-2103
6
TT BĐ ĐÀO HÀ
4004623-17600

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA