Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
PVF
220015411306
2
THỂ CÔNG VIETTEL
2200202406
3
NAM ĐỊNH
2101321403
4
HÀ NỘI
2101211203
5
PVF - CAND
200229-7000
6
TT BĐ ĐÀO HÀ
2002311-8300

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA