Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
HÀ NỘI
97112852310022
2
PVF
962138122613020
3
THỂ CÔNG VIETTEL
94322014621015
4
NAM ĐỊNH
94141319-68013
5
PVF-CAND
92161723-6607
6
TT BĐ ĐÀO HÀ
9009851-43800

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA