Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BÀ RỊA VŨNG TÀU | 10 | 9 | 1 | 0 | 37 | 7 | 30 | 15 | 0 | 28 |
2 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 11 | 0 | 19 |
3 | TP.HỒ CHÍ MINH | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | 2 | 12 |
4 | PHÚ YÊN | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 19 | 1 | 9 |
5 | KHÁNH HÒA | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 25 | -14 | 11 | 0 | 8 |
6 | BÌNH PHƯỚC | 10 | 2 | 2 | 6 | 16 | 31 | -15 | 10 | 1 | 8 |