Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
HÀ NỘI
108114153612025
2
PVF
1072142152713023
3
THỂ CÔNG VIETTEL
104422014624016
4
NAM ĐỊNH
104151623-78013
5
PVF-CAND
102261723-6908
6
TT BĐ ĐÀO HÀ
100010864-561000

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA