Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
ĐẮK LẮK
108021951413024
2
LÂM ĐỒNG
10622179813020
3
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
105411971220119
4
TRẺ QUẢNG NAM
9342124810113
5
PVF
1026210919112
6
GAMA VĨNH PHÚC
10118931-221814
7
LUXURY HẠ LONG
110381031-212303

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA