Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
HÀ NỘI
9621207132020
2
PHONG PHÚ HÀ NAM
952214597017
3
THÁI NGUYÊN T&T
944116884016
4
THAN KSVN
9423141044114
5
TP HỒ CHÍ MINH
91351424-19806
6
SƠN LA
9018630-24301

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA