Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | VĂN TÂM ĐỒNG NAI | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 1 | 0 | 9 |
| 2 | VIỆT HÙNG THANH HÓA | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 2 | 11 | 1 | 0 | 6 |
| 3 | ĐĂK NÔNG | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 14 | -11 | 0 | 0 | 3 |
| 4 | HẢI PHÒNG | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 | 0 | 0 |
