Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B.BÌNH DƯƠNG | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 6 | 1 | 10 |
2 | LONG AN | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 2 | 0 | 7 |
3 | TÂY NINH | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | 0 | 6 |
4 | TIỀN GIANG | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | 1 | 0 |
5 | TP. HỒ CHÍ MINH | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 3 | 1 | 0 |