Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 4 | 15 | 14 | 0 | 26 |
2 | Học viện Nutifood | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 19 | 0 | 24 |
3 | Long An | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 16 | 1 | 17 |
4 | An Giang | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | -5 | 12 | 0 | 8 |
5 | Hallmen TP.Hồ Chí Minh | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 10 | 0 | 5 |
6 | Cần Thơ | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 28 | -21 | 12 | 1 | 4 |