Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
VIETTEL
4310121116010
2
ĐÔNG Á THANH HÓA
4301844919
3
HÀ NỘI
4220945608
4
CÔNG AN HÀ NỘI
411235-2924
5
QUẢNG NGÃI
4103112-11403
6
HẢI PHÒNG
400407-7500

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA